phế nang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế nang+
- (giải phẫu học) Alveolus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế nang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế nang":
phế nang phơi nắng - Những từ có chứa "phế nang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bicapsular cyst cystic air-cell class pyrenomycetes vesicular capsular biceps capsulate follicular more...
Lượt xem: 634